Có 2 kết quả:
教訓 jiào xùn ㄐㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˋ • 教训 jiào xùn ㄐㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˋ
jiào xùn ㄐㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˋ [jiào xun ㄐㄧㄠˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
giáo huấn, dạy dỗ, dạy bảo
jiào xùn ㄐㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˋ [jiào xun ㄐㄧㄠˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
giáo huấn, dạy dỗ, dạy bảo
jiào xùn ㄐㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˋ [jiào xun ㄐㄧㄠˋ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
jiào xùn ㄐㄧㄠˋ ㄒㄩㄣˋ [jiào xun ㄐㄧㄠˋ ]
giản thể
Từ điển phổ thông